Có 1 kết quả:

人字拖鞋 rén zì tuō xié ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flip-flops
(2) flip-flop sandals
(3) thongs
(4) see also 人字拖[ren2 zi4 tuo1]

Bình luận 0