Có 1 kết quả:
人字拖鞋 rén zì tuō xié ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄝˊ
rén zì tuō xié ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flip-flops
(2) flip-flop sandals
(3) thongs
(4) see also 人字拖[ren2 zi4 tuo1]
(2) flip-flop sandals
(3) thongs
(4) see also 人字拖[ren2 zi4 tuo1]
Bình luận 0